1. Tổng Quan Về Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm 
1.1 Thoát vị đĩa đệm là gì?
Đĩa đệm là phần nằm giữa các đốt sống, bao gồm lớp vỏ bên ngoài và nhân nhầy ở giữa. Vai trò chính của đĩa đệm là chịu áp lực từ trọng lượng cơ thể và tạo sự mềm dẻo cho cột sống trong các vận động hằng ngày.
Thoát vị đĩa đệm là thuật ngữ chỉ tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm bị dịch chuyển ra khỏi vị trí bình thường, xuyên qua dây chằng, chèn ép vào các rễ thần kinh gây ra tê bì, đau nhức. Hiện tượng này thường xảy ra do chấn thương, thoái hóa hoặc đĩa đệm bị nứt, rách. Thoát vị đĩa đệm có thể xuất hiện ở bất kỳ khu vực nào của cột sống, nhưng phổ biến nhất là ở vùng thắt lưng, gây đau lan tỏa xuống chân (đau dây thần kinh tọa).
2. Nguyên Nhân Gây Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm
2.1 Các nguyên nhân phổ biến
Một số nguyên nhân chính dẫn đến thoát vị đĩa đệm bao gồm:
-
Lao động nặng hoặc sai tư thế: Làm việc, vận động quá sức hoặc duy trì tư thế không đúng lâu ngày khiến cột sống và đĩa đệm dễ bị tổn thương.
-
Tuổi tác: Khi quá trình lão hóa diễn ra, đĩa đệm mất nước, xơ cứng và trở nên dễ tổn thương hơn.
-
Chấn thương vùng lưng: Các tai nạn hoặc va đập mạnh có thể làm tổn thương cấu trúc đĩa đệm.
-
Bệnh lý bẩm sinh hoặc mắc phải ở cột sống: Các bất thường như gù vẹo, thoái hóa cột sống làm tăng nguy cơ thoát vị.
-
Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc thoát vị đĩa đệm, nguy cơ bị bệnh sẽ cao hơn.
2.2 Các yếu tố nguy cơ
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
-
Cân nặng: Trọng lượng cơ thể lớn làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt ở vùng thắt lưng.
-
Nghề nghiệp: Người làm nghề lao động chân tay, thường xuyên mang vác nặng, sai tư thế có nguy cơ cao.
3. Triệu Chứng Của Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm
3.1 Dấu hiệu nhận biết
-
Đau nhức tay hoặc chân: Cơn đau có thể đột ngột hoặc âm ỉ kéo dài ở vùng cổ, thắt lưng, vai gáy, sau đó lan xuống chân tay. Đau tăng lên khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
-
Tê bì tay chân: Nhân nhầy chèn ép rễ thần kinh gây tê bì từ vùng cổ hoặc thắt lưng lan xuống mông, đùi, bẹn và gót chân. Bệnh nhân có cảm giác như kiến bò dưới da.
-
Yếu cơ, bại liệt: Nếu bệnh kéo dài mà không điều trị, bệnh nhân có thể yếu cơ, khó đi lại, dần dần dẫn tới teo cơ, liệt chi.
Ngoài ra, có những trường hợp bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm nhưng không xuất hiện triệu chứng rõ ràng.
3.2 Khi nào cần đi khám ngay?
Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay khi:
-
Đau, tê bì, yếu cơ ngày càng nặng, ảnh hưởng đến sinh hoạt.
-
Có biểu hiện són tiểu hoặc bí tiểu.
-
Mất cảm giác ở vùng “yên ngựa” (bắp đùi trong, phía sau chân, vùng quanh hậu môn).
4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Thoát Vị Đĩa Đệm
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, thoát vị đĩa đệm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
-
Liệt nửa người hoặc bại liệt: Nhân nhầy chèn ép rễ thần kinh, làm hẹp khoang sống.
-
Hội chứng đuôi ngựa: Gây rối loạn đại tiểu tiện không tự chủ.
-
Teo cơ: Không vận động lâu ngày khiến cơ teo, tay chân bé lại, giảm khả năng vận động.
-
Rối loạn cơ vòng: Tổn thương rễ thần kinh dẫn tới bí tiểu, đái dầm thụ động.
5. Những Đối Tượng Có Nguy Cơ Cao Mắc Bệnh
Các đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:
-
Người lao động nặng nhọc, mang vác sai tư thế.
-
Người thừa cân, béo phì.
-
Người có tiền sử gia đình mắc thoát vị đĩa đệm.
-
Người lớn tuổi.
6. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm
Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
-
Tập luyện thể dục thể thao phù hợp để tăng sự dẻo dai của cơ cạnh cột sống.
-
Tránh mang vác vật nặng hoặc vận động sai tư thế.
-
Duy trì cân nặng lý tưởng, giảm tải áp lực lên cột sống.
7. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm
7.1 Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ kiểm tra sự căng cứng vùng lưng và đánh giá khả năng vận động của bệnh nhân thông qua các tư thế khác nhau. Test thần kinh cũng được thực hiện để xác định mức độ tổn thương.
7.2 Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp hình ảnh hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
-
Chụp X-quang: Đánh giá sự bất thường của cột sống.
-
Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn.
-
Chụp MRI: Hình ảnh rõ nét về đĩa đệm và dây thần kinh.
-
Chụp cản quang: Đánh giá tổn thương đĩa đệm.
7.3 Xét nghiệm thần kinh
Đo điện cơ để xác định tốc độ dẫn truyền xung thần kinh, giúp đánh giá mức độ tổn thương thần kinh.
8. Phương Pháp Điều Trị Bệnh Thoát Vị Đĩa Đệm
Bằng phác đồ điều trị cá nhân hóa chuyên sâu, do đội ngũ bác sĩ hàng đầu về cơ xương khớp đưa ra. với phác đồ công nghệ đa hóa các thiết bị hiện đại cho đến các kỹ thuật chuyên sâu. Điều trị tận sâu nguyên nhân gốc rễ bệnh, chấm dứt mọi cơn đau, an toàn lấy lại sức khỏe cơ – xương – khớp.
8.1 Điều trị phác đồ chuyên sâu cá nhân hóa!
Đối với các bệnh lý cơ xương khớp như: thoát vị đĩa đệm, đau dây thần kinh tọa, thoái hóa cột sống, viêm khớp gối, hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi, thoái hóa các khớp, viêm các khớp…vv. Đau nhức khổ sở, nặng như đại tiểu tiện không tự chủ, teo cơ, liệt chi, nhiều người lo lắng vì đã điều trị mãi nhưng không khỏi, bệnh cứ dai dẳng, tái phát.
Khi đến Chuyên khoa Xương Khớp 117, mọi bệnh nhân đều được chăm sóc bởi đội ngũ bác sĩ – chuyên gia đầu ngành
điều trị với phác đồ chuyên sâu cá nhân hóa , hội tụ đủ các yếu tố để mang đến hiệu quả điều trị cao, rõ rệt.
8.2 Với Kinh nghiệm chuyên môn vững vàng bởi
Các bác sĩ với hơn 15 năm kinh nghiệm, đã trực tiếp điều trị hàng ngàn ca bệnh từ nhẹ đến nặng.
Đội ngũ bác sĩ giỏi về chuyên môn, vững kiến thức và đều có thời gian dài tu nghiệp chuyên sâu trong và ngoài nước, thường xuyên cập nhật phác đồ điều trị mới nhất theo hướng phục hồi bảo tồn.
8.3 Thăm khám lâm sàng tỉ mỉ – không bỏ sót dấu hiệu nào
Ngay từ lần đầu thăm khám, bác sĩ sẽ quan sát kỹ từng biểu hiện của bệnh nhân, kiểm tra tư thế, vận động, phản xạ cơ – thần kinh.
🧠 Mỗi biểu hiện dù nhỏ cũng được ghi nhận để tổng hợp đánh giá.
Đây là bước nền tảng quan trọng giúp xác định bệnh không chỉ theo triệu chứng, mà cả theo mức độ tổn thương.
8.4 Cận lâm sàng rõ ràng – đánh giá bằng hình ảnh chính xác
– Sau bước lâm sàng, bệnh nhân sẽ được chỉ định các cận lâm sàng cần thiết như: chụp X-quang, cộng hưởng từ (MRI), siêu âm khớp…
– Các kết quả này sẽ được bác sĩ phân tích chi tiết, đối chiếu với triệu chứng lâm sàng để xác định chính xác gốc rễ vấn đề, tránh điều trị mơ hồ.
8.5 Tổng hợp – đánh giá – đưa ra hướng điều trị cá nhân hóa
❗Không có một phác đồ chung cho tất cả.
Với mỗi bệnh nhân, bác sĩ sẽ tổng hợp tất cả thông tin từ lâm sàng, cận lâm sàng, thể trạng, tiền sử bệnh… để xây dựng một phác đồ riêng biệt – phù hợp nhất cho chính người đó.
8.6 Phác đồ có thể kết hợp gồm:
🔹 Sóng công nghệ cao (High-Tech Frequency Therapy)
→ Tác động sâu, chính xác vào vùng đĩa đệm tổn thương, kích thích tái tạo – giảm đau – Tiêu viêm, Từ đó làm giảm áp lực trong lòng đĩa đệm. co hồi khối thoát vị về vị trí ban đầu. phục hồi chức năng vận động, các khớp linh hoạt.
🔹 Điện sinh học trị liệu (Bioelectric Therapy)
→ Điều hòa dòng điện tế bào, kích thích phục hồi cơ – thần kinh, tăng chuyển hóa vùng tổn thương.
🔹 Điện xung điều trị (Electrotherapy – TENS/EMS)
→ Giảm đau, thư giãn cơ co cứng, cải thiện tuần hoàn máu.
🔹 Sóng xung kích (Shockwave Therapy)
→ Phá hủy các mô sẹo xơ cứng – tái sinh mô mới – giảm viêm mạn – tăng sinh collagen.
🔹 Sóng ngắn trị liệu (Shortwave Diathermy)
→ Tạo nhiệt sâu giúp giãn cơ, tăng lưu thông máu, cải thiện dinh dưỡng vùng tổn thương.
🔹 Điện từ trường (Magnetotherapy)
→ Tăng chuyển hóa tế bào – kháng viêm – chống phù nề – hỗ trợ lành mô tổn thương.
🔹 Nắn chỉnh cột sống chuyên sâu (Chiropractic – Manual Therapy)
→ Cân chỉnh, đưa các khớp xương sai lệch về đúng vị trí – giải phóng chèn ép rễ thần kinh – phục hồi đường cong sinh lý.
🔹 Vi kim trị liệu sâu (Microneedling – Dry Needling)
→ Khơi thông bóc tách các gân cơ dây chằng bị sơ hóa kết dính, Kích thích lưu thông huyết mạch – tăng hấp thụ dưỡng chất – giải phóng điểm co thắt cơ.
🔹 Laser công suất thấp (LLLT – Low Level Laser Therapy)
→ Kích thích tái tạo mô – giảm viêm – giảm đau – thúc đẩy quá trình phục hồi.
🔹 Tập phục hồi chức năng cá nhân hóa (Rehab Exercise Therapy)
→ Tập đúng bài, đúng cơ nhóm giúp phục hồi vận động – tăng độ dẻo dai – ngăn bệnh tái phát.
🔹 Kéo giãn cột sống bằng máy (Spinal Decompression Therapy)
→ Giảm áp lực lên đĩa đệm – tạo điều kiện cho nhân nhầy trở về vị trí sinh lý.
🔹 Trị liệu bằng nhiệt – nóng/lạnh
→ Thư giãn cơ, giảm co cứng, chống viêm.
🔹 Châm cứu – xoa bóp bấm huyệt
→ Lưu thông khí huyết – giảm đau – phục hồi dòng năng lượng trong cơ thể.
🔹 Cố định tạm thời bằng đai nẹp (Orthosis – Belt/Brace)
→ Hỗ trợ giữ cột sống đúng tư thế – hạn chế vận động gây tổn thương nặng hơn.
🔹 Tư vấn dinh dưỡng, tập luyện và chế độ sinh hoạt hợp lý
→ Bổ sung đúng dưỡng chất giúp mô sụn – đĩa đệm phục hồi nhanh hơn.
✅ Tùy từng tình trạng và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chọn lọc và phối hợp linh hoạt các phương pháp trên, xây dựng phác đồ điều trị chuyên sâu – cá nhân hóa – không xâm lấn – không phẫu thuật – Hiệu quả cao.
9. Giám sát – đồng hành – điều chỉnh từng bước điều trị
💬 Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ luôn theo dõi sát sao tiến triển từng ngày của bệnh nhân.
Nếu có bất kỳ thay đổi nào, phác đồ sẽ được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp hơn, tối ưu hơn.
9.1 🎯 Mục tiêu cuối cùng là:
– Điều trị ĐÚNG – GIẢM ĐAU NHANH – PHỤC HỒI TỪ GỐC – KHÔNG TÁI PHÁT.
– Thời gian ĐIỀU TRỊ NGẮN – không NGHỈ DƯỠNG – HIỆU QUẢ TRÊN 95%.
– phương pháp AN TOÀN – không BIẾN CHỨNG
10. Chế Độ Sinh Hoạt Khi Bị Thoát Vị Đĩa Đệm
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần:
-
Hạn chế các hoạt động mạnh, tăng cường nghỉ ngơi.
-
Tập thể dục nhẹ nhàng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
-
Tránh nằm bất động quá lâu vì có thể làm cứng khớp, yếu cơ.
-
Đi khám ngay nếu có các dấu hiệu nặng như tê liệt, rối loạn đại tiểu tiện, yếu cơ bất thường.
Kết Luận
Thoát vị đĩa đệm là một căn bệnh phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và tuân thủ điều trị sẽ giúp bệnh nhân duy trì chất lượng sống tốt và hạn chế tối đa biến chứng về sau.
👉 LIÊN HỆ NGAY HÔM NAY! ĐỂ ĐƯỢC TRỰC TIẾP CÁC BÁC SĨ HÀNG ĐẦU TƯ VẤN. GIẢI QUYẾT TRIỆT ĐỂ CÁC VẤN ĐỀ: ĐAU NHỨC DỮ DỘI, KHÔNG THỂ VẬN ĐÔNG, ĐAU ĐẦU, NHỨC MẮT DO CỔ VAI GÁY, TÊ BÌ TỨ CHI, ĐẠI TIỂU TIỆN KHÔNG TỰ CHỦ…VV.
CHUYÊN KHOA XƯƠNG KHỚP 117 – HÀ NỘI


