Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Một trong những bệnh lý xương khớp ngày càng phổ biến ở người trẻ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây teo cơ, yếu liệt chi, thậm chí rối loạn đại tiểu tiện.

1. Thế nào là thoát vị đĩa đệm cổ?

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm (cấu trúc nằm giữa các đốt sống, giúp giảm xóc và linh hoạt cột sống) bị thoát ra khỏi bao xơ bên ngoài. Khi nhân nhầy thoát vị, nó có thể chèn ép lên tủy sống hoặc các rễ thần kinh tại vùng cổ, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và nguy hiểm.

Thoát vị đĩa đệm cổ thường gặp ở các đốt sống cổ từ C3 đến C6

Cột sống cổ gồm 7 đốt sống (C1 – C7), thường gặp thoát vị ở các vị trí C4-C5, C5-C6 và C6-C7, do đây là những điểm chuyển động nhiều nhất và chịu áp lực lớn từ hoạt động hàng ngày.

2. Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm ở cổ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

– Thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác: Càng lớn tuổi, đĩa đệm càng mất nước, kém đàn hồi và dễ rách bao xơ. Đây là nguyên nhân hàng đầu khiến người trên 40 tuổi dễ mắc thoát vị đĩa đệm cổ.

– Sai tư thế trong sinh hoạt và làm việc: Ngồi lâu – cúi gập cổ thường xuyên – mang vác nặng sai cách… khiến áp lực dồn lên cột sống cổ, gây tổn thương đĩa đệm theo thời gian.

Ngồi sai tư thế

– Chấn thương vùng cổ: Tai nạn giao thông, té ngã, va đập mạnh hay chơi thể thao sai tư thế cũng có thể làm rách bao xơ và dẫn đến thoát vị nhân nhầy.

– Tính chất công việc: Những người làm văn phòng, lái xe, thợ may, kỹ thuật viên… thường xuyên ngồi sai tư thế, ít vận động cổ, dễ mắc bệnh lý thoát vị cổ.

– Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người thân mắc các bệnh lý cột sống như thoát vị, thoái hóa đốt sống, gai đôi… thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

– Các bệnh lý liên quan: Một số bệnh lý như gù vẹo cột sống, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa cột sống… làm tăng nguy cơ tổn thương đĩa đệm cổ.

3.Biến chứng nguy hiểm của thoát vị đĩa đệm cổ.

– Tê bì, yếu cơ, mất cảm giác: Khi khối thoát vị chèn ép rễ thần kinh cổ, người bệnh sẽ cảm thấy tê bì lan từ cổ xuống vai, tay, các đầu ngón tay. Lâu ngày có thể mất cảm giác, yếu cơ tay, không cầm nắm chắc được đồ vật.

– Rối loạn vận động – mất thăng bằng: Thoát vị nặng có thể ảnh hưởng đến tủy sống cổ, gây rối loạn vận động, đi lại loạng choạng, dễ té ngã. Có người thậm chí không tự giữ được thăng bằng cơ thể.

Làm giảm khả năng vận động của cổ mà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

– Rối loạn đại tiểu tiện: Một trong những biến chứng nặng là chèn ép tủy cổ khiến người bệnh không kiểm soát được việc đi vệ sinh, đại tiểu tiện không tự chủ.

– Teo cơ – liệt chi: Nếu rễ thần kinh bị chèn ép lâu dài mà không được can thiệp, có thể dẫn tới teo cơ cánh tay, cẳng tay, liệt nửa người hoặc toàn thân, rất khó phục hồi.

– Thiếu máu não – đau đầu, chóng mặt, mất ngủ: Đốt sống cổ bị tổn thương dễ chèn ép mạch máu nuôi não, gây ra các triệu chứng đau đầu âm ỉ, hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh trung ương.

4. Cách nhận biết thoát vị đĩa đệm cổ.

Để xác định tình trạng đĩa đệm cổ bị thoát vị, bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu:

4.1. Dấu hiệu lâm sàng

  • Cơn đau bắt đầu tại từ 1 đến 2 đốt sống cổ, sau đó dần lan ra vùng bả vai, cánh tay và cả sau đầu, hốc mắt.
  • Cảm giác tê ngứa từ cổ lan ra toàn thân rồi đến chân tay (đĩa đệm bị thoát vị chèn ép vào tủy sống) hoặc cảm giác tê ngứa ở vùng cánh tay, bàn và ngón tay.
  • Khó gập ngửa hoặc xoay đầu. Đồng thời việc đưa tay ra sau lưng, giơ tay lên cao hoặc đi bộ cũng không thoải mái như trước. 
  • Dấu hiệu khác: đau một bên lồng ngực, táo bón, khó tiểu, khó thở…

4.2. Cận lâm sàng

Các dấu hiệu này chỉ có thể nhận thấy khi chụp MRI như:

  • Đĩa đệm thoát vị ra trước hoặc sau.
  • Phát hiện khối nhân nhầy không ở vị trí bình thường.
  • Cấu trúc cột sống, thân đốt sống bị thay đổi, chiều cao đốt sống giảm.
  • Rễ dây thần kinh hoặc tủy sống có dấu hiệu bị chèn ép.

4.3. Dấu hiệu tăng theo cấp độ

Cấp độ 1: Khi mới bắt đầu, người bệnh sẽ có cảm giác cổ hơi bị cứng, khó xoay và hơi đau mỗi lần cúi hoặc ngửa đầu. Thế nhưng, cơn đau sẽ xuất hiện và lan dần xuống vai, đau hơn khi làm việc nặng, mức độ tăng dần từng ngày.

Cấp độ 2: Cơn đau kéo dài từ gáy ra sau đầu và tai. Khi vận động liên quan đến cổ, thậm chí chỉ xoay nhẹ cổ cũng có thể bị vướng và đau, thậm chí bị.

Cấp độ 3: Nhức ở vùng chẩm, vùng trán, gáy và lan xuống bả vai. Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị đau, tê bì một bên hoặc cả hai bên cánh tay. Đôi khi có thể xuất hiện triệu chứng nấc cụt, ngáp chảy nước mắt và chóng mặt khi hoạt động.

5. Biện pháp điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Bằng phác đồ điều trị cá nhân hóa chuyên sâu, do đội ngũ bác sĩ hàng đầu về cơ xương khớp đưa ra. với phác đồ công nghệ đa hóa các thiết bị hiện đại cho đến các kỹ thuật chuyên sâu. Điều trị tận sâu nguyên nhân gốc rễ bệnh, chấm dứt mọi cơn đau, an toàn lấy lại sức khỏe cơ – xương – khớp.

5.1. Khi đến với chuyên khoa xương khớp 117, bệnh nhân sẽ được trực tiếp đội ngũ bác sĩ – chuyên gia điều trị với phác đồ chuyên sâu cá nhân hóa – hiệu quả trên 95%.

Đối với các bệnh lý cơ xương khớp như: thoát vị đĩa đệm, đau dây thần kinh tọa, thoái hóa cột sống, viêm khớp gối, hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi, thoái hóa các khớp, viêm các khớp… Đau nhức khổ sở, nặng như đại tiểu tiện không tự chủ, teo cơ, liệt chi, nhiều người lo lắng vì đã điều trị mãi nhưng không khỏi, bệnh cứ dai dẳng, tái phát.

Khi đến Chuyên khoa Xương Khớp 117, mọi bệnh nhân đều được chăm sóc bởi đội ngũ bác sĩ – chuyên gia đầu ngành, hội tụ đủ các yếu tố để mang đến hiệu quả điều trị cao, rõ rệt.

a. Với Kinh nghiệm chuyên môn vững vàng bởi

Các bác sĩ với hơn 15 năm kinh nghiệm, đã trực tiếp điều trị hàng ngàn ca bệnh từ nhẹ đến nặng.
Đội ngũ bác sĩ giỏi về chuyên môn, vững kiến thức và đều có thời gian dài tu nghiệp chuyên sâu trong và ngoài nước, thường xuyên cập nhật phác đồ điều trị mới nhất theo hướng phục hồi bảo tồn.

b. Thăm khám lâm sàng tỉ mỉ – không bỏ sót dấu hiệu nào

Ngay từ lần đầu thăm khám, bác sĩ sẽ quan sát kỹ từng biểu hiện của bệnh nhân, kiểm tra tư thế, vận động, phản xạ cơ – thần kinh.


🧠 Mỗi biểu hiện dù nhỏ cũng được ghi nhận để tổng hợp đánh giá.
Đây là bước nền tảng quan trọng giúp xác định bệnh không chỉ theo triệu chứng, mà cả theo mức độ tổn thương.

c. Cận lâm sàng rõ ràng – đánh giá bằng hình ảnh chính xác

– Sau bước lâm sàng, bệnh nhân sẽ được chỉ định các cận lâm sàng cần thiết như: chụp X-quang, cộng hưởng từ (MRI), siêu âm khớp…
– Các kết quả này sẽ được bác sĩ phân tích chi tiết, đối chiếu với triệu chứng lâm sàng để xác định chính xác gốc rễ vấn đề, tránh điều trị mơ hồ.

d. Tổng hợp – đánh giá – đưa ra hướng điều trị cá nhân hóa

❗Không có một phác đồ chung cho tất cả.
Với mỗi bệnh nhân, bác sĩ sẽ tổng hợp tất cả thông tin từ lâm sàng, cận lâm sàng, thể trạng, tiền sử bệnh… để xây dựng một phác đồ riêng biệt – phù hợp nhất cho chính người đó.

5.2. Phác đồ có thể kết hợp gồm:

🔹 Sóng công nghệ cao (High-Tech Frequency Therapy)
→ Tác động sâu, chính xác vào vùng đĩa đệm tổn thương, kích thích tái tạo – giảm đau – Tiêu viêm, Từ đó làm giảm áp lực trong lòng đĩa đệm. co hồi khối thoát vị về vị trí ban đầu. phục hồi chức năng vận động, các khớp linh hoạt.

🔹 Điện sinh học trị liệu (Bioelectric Therapy)
→ Điều hòa dòng điện tế bào, kích thích phục hồi cơ – thần kinh, tăng chuyển hóa vùng tổn thương.

🔹 Điện xung điều trị (Electrotherapy – TENS/EMS)
→ Giảm đau, thư giãn cơ co cứng, cải thiện tuần hoàn máu.

🔹 Sóng xung kích (Shockwave Therapy)
→ Phá hủy các mô sẹo xơ cứng – tái sinh mô mới – giảm viêm mạn – tăng sinh collagen.

🔹 Sóng ngắn trị liệu (Shortwave Diathermy)
→ Tạo nhiệt sâu giúp giãn cơ, tăng lưu thông máu, cải thiện dinh dưỡng vùng tổn thương.

🔹 Điện từ trường (Magnetotherapy)
→ Tăng chuyển hóa tế bào – kháng viêm – chống phù nề – hỗ trợ lành mô tổn thương.

🔹 Nắn chỉnh cột sống chuyên sâu (Chiropractic – Manual Therapy)
→ Cân chỉnh, đưa các khớp xương sai lệch về đúng vị trí – giải phóng chèn ép rễ thần kinh – phục hồi đường cong sinh lý.

🔹 Vi kim trị liệu sâu (Microneedling – Dry Needling)
→ Khơi thông bóc tách các gân cơ dây chằng bị sơ hóa kết dính, Kích thích lưu thông huyết mạch – tăng hấp thụ dưỡng chất – giải phóng điểm co thắt cơ.

🔹 Laser công suất thấp (LLLT – Low Level Laser Therapy)
→ Kích thích tái tạo mô – giảm viêm – giảm đau – thúc đẩy quá trình phục hồi.

🔹 Tập phục hồi chức năng cá nhân hóa (Rehab Exercise Therapy)
→ Tập đúng bài, đúng cơ nhóm giúp phục hồi vận động – tăng độ dẻo dai – ngăn bệnh tái phát.

🔹 Kéo giãn cột sống bằng máy (Spinal Decompression Therapy)
→ Giảm áp lực lên đĩa đệm – tạo điều kiện cho nhân nhầy trở về vị trí sinh lý.

🔹 Trị liệu bằng nhiệt – chườm nóng/lạnh
→ Thư giãn cơ, giảm co cứng, chống viêm.

🔹 Châm cứu – xoa bóp bấm huyệt
→ Lưu thông khí huyết – giảm đau – phục hồi dòng năng lượng trong cơ thể.

🔹 Cố định tạm thời bằng đai nẹp (Orthosis – Belt/Brace)
→ Hỗ trợ giữ cột sống đúng tư thế – hạn chế vận động gây tổn thương nặng hơn.

🔹 Tư vấn dinh dưỡng, tập luyện và chế độ sinh hoạt hợp lý
→ Bổ sung đúng dưỡng chất giúp mô sụn – đĩa đệm phục hồi nhanh hơn.

✅ Tùy từng tình trạng và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chọn lọc và phối hợp linh hoạt các phương pháp trên, xây dựng phác đồ điều trị chuyên sâu – cá nhân hóa – không xâm lấn – không phẫu thuậtHiệu quả cao.

5.3. Giám sát – đồng hành – điều chỉnh từng bước điều trị

💬 Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ luôn theo dõi sát sao tiến triển từng ngày của bệnh nhân.
Nếu có bất kỳ thay đổi nào, phác đồ sẽ được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp hơn, tối ưu hơn.

🎯 Mục tiêu cuối cùng là:
Điều trị ĐÚNG – GIẢM ĐAU NHANH – PHỤC HỒI TỪ GỐC – KHÔNG TÁI PHÁT. HIỆU QUẢ TRÊN 95%.

👉  LIÊN HỆ NGAY HÔM NAY! ĐỂ ĐƯỢC TRỰC TIẾP CÁC BÁC SĨ HÀNG ĐẦU TƯ VẤN. GIẢI QUYẾT TRIỆT ĐỂ CÁC VẤN ĐỀ: ĐAU NHỨC DỮ DỘI, KHÔNG THỂ VẬN ĐÔNG, ĐAU ĐẦU, NHỨC MẮT DO CỔ VAI GÁY, TÊ BÌ TỨ CHI, ĐẠI TIỂU TIỆN KHÔNG TỰ CHỦ…VV.

—————————————————————————————————–

🏥 CHUYÊN KHOA ĐIỀU TRỊ CƠ XƯƠNG KHỚP CHUYÊN SÂU 117

📍 Địa chỉ: Số 117 đường Ngọc Hồi, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
📞 Hotline: 0766.383.117
🕒 Giờ làm việc: 7h30 – 17h00 từ Thứ 2 – Chủ Nhật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *