Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp, bệnh viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến màng hoạt dịch của khớp, gây sưng đau, từ từ bào mòn xương và dẫn đến biến dạng khớp.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) là bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính, do tổn thương xuất phát từ màng hoạt dịch của khớp. Đây là bệnh lý phổ biến nhiều ở nữ so với nam, thường ở độ tuổi trung niên, đi kèm với các dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng rõ ràng.
Bệnh tự miễn này xảy ra khi hệ thống miễn dịch, vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể chống lại sự tấn công của vi khuẩn/virus, gặp trục trặc và tấn công các mô lành trong cơ thể. Hậu quả là gây viêm bao hoạt dịch, khiến cho các khớp trở nên sưng, nóng, đỏ và đau. Người bệnh có nguy cơ tàn phế và tổn thương nhiều cơ quan khác, chẳng hạn như mắt, tim, phổi, da, mạch máu… (1)
Bệnh này thường gây ảnh hưởng đến các khớp đối xứng trong cơ thể, chẳng hạn như cả hai tay, hai cổ tay hoặc hai đầu gối. Đây chính là điểm phân biệt bệnh lý viêm khớp RA với các loại viêm khớp khác. Nếu tình trạng viêm xuất hiện ở nhiều khớp (thông thường từ 4 – 5 vị trí) thì được gọi là viêm đa khớp dạng thấp.
2. Đối tượng nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới.
- Tuổi: Mặc dù có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu ở tuổi trung niên.
- Tiền sử gia đình: Có người trong gia đình mắc bệnh thì nguy cơ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp mắc bệnh sẽ cao hơn.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá tăng nguy cơ phát triển bệnh.
- Phơi nhiễm môi trường: Một số chất như amiăng hoặc silica có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, các nhân viên cứu hộ tiếp xúc với bụi từ các vụ sụp đổ cũng có nguy cơ mắc bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
- Béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là phụ nữ từ 55 tuổi trở xuống có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
3. Nguyên nhân bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi lớp màng bao quanh khớp (synovium) bị hệ miễn dịch tấn công dẫn đến viêm nhiễm, từ đó làm dày synovium. Hậu quả là sụn và xương trong khớp bị phá hủy, đồng thời các gân cùng dây chằng giữ các khớp với nhau cũng bị giãn, suy yếu khiến khớp bị biến dạng, mất tính liên kết.
Hiện nay, nguyên nhân dẫn đến tình trạng rối loạn miễn dịch này vẫn chưa được các nhà khoa học xác định rõ ràng. Tuy nhiên, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng vì một số gen dù không trực tiếp gây bệnh nhưng làm cho cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với các yếu tố môi trường như nhiễm vi khuẩn hoặc virus, từ đó gây ra bệnh.
4. Triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có hai triệu chứng phổ biến là đau và xơ cứng khớp, thường trở nên dữ dội nhất vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau khi ngồi yên trong thời gian dài. Tuy nhiên, cử động nhiều lần sẽ giúp cải thiện tình trạng xơ cứng khớp. Đặc điểm nổi bật của triệu chứng này là xuất hiện đột ngột và hết nhanh.
Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh bao gồm ngứa mắt hoặc bỏng, mệt mỏi, chán ăn, chân nổi nhọt, nốt sần da, ngứa ran và tê, nhịp thở ngắn, sốt cao và yếu, khớp sưng đỏ, tấy, nóng, mềm và biến dạng khớp.
5. Các giai đoạn viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp bao gồm 4 giai đoạn:
- Giai đoạn I: Một số triệu chứng như sưng và đau khớp xảy ra do viêm mang trên khớp. Số lượng tế bào trong dịch khớp tăng cao hơn khi các tế bào miễn dịch di chuyển đến vùng viêm.
- Giai đoạn II: Trong giai đoạn này, mô viêm có sự gia tăng và lan rộng. Mô xương phát triển ảnh hưởng đến không gian khoang khớp và trên sụn, dần dần phá hủy sụn khớp, làm thu hẹp khớp do mất sụn. Dị dạng khớp thường chưa xuất hiện trong giai đoạn này.
- Giai đoạn III: Đây là giai đoạn nặng khi sụn khớp trong các khớp bị mất đi làm lộ xương dưới sụn. Người bệnh thường cảm thấy đau khớp, sưng tấy, cứng khớp vào buổi sáng, hạn chế chuyển động, suy nhược cơ thể, teo cơ và hình thành các nốt sần dị dạng.
- Giai đoạn IV: Giai đoạn IV được xem là giai đoạn cuối cùng của bệnh. Ở giai đoạn này, chức năng khớp bị mất đi do viêm giảm đi và hình thành các mô xơ, xương chùng (xương kết hợp).
6. Các biện pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Ở giai đoạn đầu, viêm khớp dạng thấp khá khó chẩn đoán do các dấu hiệu và triệu chứng giống với nhiều bệnh khác. Quá trình xác định chẩn đoán viêm khớp dạng thấp không thể dựa trên xét nghiệm máu hay khám lâm sàng thông thường. Chỉ ở giai đoạn muộn, bệnh mới xuất hiện một số triệu chứng lâm sàng như sưng khớp, biến dạng khớp.
Tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR) 1987 vẫn là công cụ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp thể nhiều khớp chủ yếu, có thời gian diễn biến từ 6 tuần trở lên.
- Vào buổi sáng, triệu chứng cứng khớp kéo dài trên 1 giờ.
- Viêm tối thiểu ba nhóm khớp: Sưng phần mềm hoặc tràn dịch tối thiểu 3 trong số 14 nhóm khớp sau (bao gồm cả hai bên): khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay, khớp khuỷu, khớp gối, khớp cổ chân, khớp bàn ngón chân.
- Viêm các khớp ở bàn tay: Sưng tối thiểu một nhóm trong số các khớp cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay.
- Viêm khớp đối xứng.
- Hạt dưới da.
- Yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính.
- Dấu hiệu X quang điển hình: Hình ảnh bào mòn, hình hóc, khuyết đầu xương, hẹp khe khớp và mất chất khoáng đầu xương được phát hiện khi chụp X-quang tại các khớp bàn tay, cổ tay hoặc khớp bị tổn thương.
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp được xác định khi có ít nhất 4 tiêu chuẩn. Để được coi là triệu chứng viêm khớp (các tiêu chuẩn từ 1 đến 4), các triệu chứng viêm khớp (tiêu chuẩn 1-4) cần có thời gian kéo dài ít nhất 6 tuần và được xác nhận bởi bác sĩ chuyên khoa.
6.1 Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp dựa vào xét nghiệm máu
Sự hiện diện của quá trình viêm trong cơ thể có khả năng được nhận thấy thông qua tốc độ lắng hồng cầu tăng (ESR, hoặc tốc độ sed) hoặc protein phản ứng C (CRP) ở những người bị viêm khớp dạng thấp. Các xét nghiệm máu thông thường khác cũng kiểm tra các yếu tố thấp khớp và kháng thể peptide citrullated chống cyclic.
6.2 Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp dựa vào xét nghiệm hình ảnh
Để theo dõi tiến triển của bệnh theo thời gian, bác sĩ sẽ có thể đề nghị chụp X-quang. Ngoài ra, MRI và xét nghiệm siêu âm cũng hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cơ thể.
7. Phòng ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp
Hiện nay, vẫn chưa có cách nào hoàn toàn ngăn ngừa được bệnh viêm khớp dạng thấp. Nếu gia đình có người mắc bệnh này, mọi người nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
8. Các biện pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp là căn bệnh chưa thể chữa khỏi dứt điểm. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả giúp giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và cho người bệnh.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc điều trị viêm khớp dạng thấp sớm bằng các loại thuốc chống thấp khớp sẽ có nhiều khả năng thuyên giảm triệu chứng bệnh tốt hơn.
8.1 Điều trị Bảo tồn
Không có một phác đồ chung cho tất cả.
Với mỗi bệnh nhân, bác sĩ sẽ tổng hợp tất cả thông tin từ lâm sàng, cận lâm sàng, thể trạng, tiền sử bệnh… để xây dựng một phác đồ riêng biệt – phù hợp nhất cho chính người đó.
8.1.1 Phác đồ có thể kết hợp gồm:
🔹 Sóng công nghệ cao (High-Tech Frequency Therapy)
→ Tác động sâu, chính xác vào vùng đĩa đệm tổn thương, kích thích tái tạo – giảm đau – Tiêu viêm, Từ đó làm giảm áp lực trong lòng đĩa đệm. co hồi khối thoát vị về vị trí ban đầu. phục hồi chức năng vận động, các khớp linh hoạt.
🔹 Điện sinh học trị liệu (Bioelectric Therapy)
→ Điều hòa dòng điện tế bào, kích thích phục hồi cơ – thần kinh, tăng chuyển hóa vùng tổn thương.
🔹 Điện xung điều trị (Electrotherapy – TENS/EMS)
→ Giảm đau, thư giãn cơ co cứng, cải thiện tuần hoàn máu.
🔹 Sóng xung kích (Shockwave Therapy)
→ Phá hủy các mô sẹo xơ cứng – tái sinh mô mới – giảm viêm mạn – tăng sinh collagen.
🔹 Sóng ngắn trị liệu (Shortwave Diathermy)
→ Tạo nhiệt sâu giúp giãn cơ, tăng lưu thông máu, cải thiện dinh dưỡng vùng tổn thương.
🔹 Điện từ trường (Magnetotherapy)
→ Tăng chuyển hóa tế bào – kháng viêm – chống phù nề – hỗ trợ lành mô tổn thương.
🔹 Nắn chỉnh cột sống chuyên sâu (Chiropractic – Manual Therapy)
→ Cân chỉnh, đưa các khớp xương sai lệch về đúng vị trí – giải phóng chèn ép rễ thần kinh – phục hồi đường cong sinh lý.
🔹 Vi kim trị liệu sâu (Microneedling – Dry Needling)
→ Khơi thông bóc tách các gân cơ dây chằng bị sơ hóa kết dính, Kích thích lưu thông huyết mạch – tăng hấp thụ dưỡng chất – giải phóng điểm co thắt cơ.
🔹 Laser công suất thấp (LLLT – Low Level Laser Therapy)
→ Kích thích tái tạo mô – giảm viêm – giảm đau – thúc đẩy quá trình phục hồi.
🔹 Tập phục hồi chức năng cá nhân hóa (Rehab Exercise Therapy)
→ Tập đúng bài, đúng cơ nhóm giúp phục hồi vận động – tăng độ dẻo dai – ngăn bệnh tái phát.
🔹 Kéo giãn cột sống bằng máy (Spinal Decompression Therapy)
→ Giảm áp lực lên đĩa đệm – tạo điều kiện cho nhân nhầy trở về vị trí sinh lý.
🔹 Trị liệu bằng nhiệt – nóng/lạnh
→ Thư giãn cơ, giảm co cứng, chống viêm.
🔹 Châm cứu – xoa bóp bấm huyệt
→ Lưu thông khí huyết – giảm đau – phục hồi dòng năng lượng trong cơ thể.
🔹 Cố định tạm thời bằng đai nẹp (Orthosis – Belt/Brace)
→ Hỗ trợ giữ cột sống đúng tư thế – hạn chế vận động gây tổn thương nặng hơn.
🔹 Tư vấn dinh dưỡng, tập luyện và chế độ sinh hoạt hợp lý
→ Bổ sung đúng dưỡng chất giúp mô sụn – đĩa đệm phục hồi nhanh hơn.
✅ Tùy từng tình trạng và mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chọn lọc và phối hợp linh hoạt các phương pháp trên, xây dựng phác đồ điều trị chuyên sâu – cá nhân hóa – không xâm lấn – không phẫu thuật – Hiệu quả cao.
8.1.2 Giám sát – đồng hành – điều chỉnh từng bước điều trị
💬 Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ luôn theo dõi sát sao tiến triển từng ngày của bệnh nhân.
Nếu có bất kỳ thay đổi nào, phác đồ sẽ được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp hơn, tối ưu hơn.
🎯 Mục tiêu cuối cùng là:
– Điều trị ĐÚNG – GIẢM ĐAU NHANH – PHỤC HỒI TỪ GỐC – KHÔNG TÁI PHÁT.
– Thời gian ĐIỀU TRỊ NGẮN – không NGHỈ DƯỠNG – HIỆU QUẢ TRÊN 95%.
– phương pháp AN TOÀN – không BIẾN CHỨNG
8.2 Phẫu thuật
Trong trường hợp thuốc không thể ngăn chặn hoặc làm chậm sự tổn thương khớp, phẫu thuật có thể được xem xét để sửa chữa các khớp bị hỏng, khôi phục khả năng sử dụng, giảm đau cũng như cải thiện chức năng của khớp.
Một số phương pháp phẫu thuật điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Một số bộ phận như đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, nóng tay và hông sẽ được thực hiện phẫu thuật để loại bỏ lớp lót bị viêm của khớp (synovium).
- Sửa chữa gân: Bác sĩ phẫu thuật sẽ điều trị các đường gân xung quanh khớp bị lỏng lỏng hoặc vỡ do viêm và tổn thương khớp.
- Phẫu thuật chỉnh trục: Phẫu thuật nối cầu chì là một thủ thuật y tế được sử dụng để ổn định, điều chỉnh khớp hoặc giảm đau cho người bệnh không thể thay khớp.
- Thay thế toàn bộ khớp: Trong quá trình phẫu thuật thay khớp, các phần bị tổn thương sẽ được loại bỏ và thay thế bằng bộ phận giả được làm bằng kim loại và nhựa.
8.3 Các biện pháp hỗ trợ
- Tập luyện, hướng dẫn vận động chống co rút gân, dính khớp, teo cơ: Trong giai đoạn viêm cấp, người bệnh nên để khớp nghỉ ngơi ở tư thế cơ năng, tránh kê, độn tại khớp. Khi triệu chứng viêm giảm đi, người bệnh nên bắt đầu tập luyện dần dần, thực hiện nhiều lần trong ngày kết hợp cả các động tác chủ động và thụ động theo đúng chức năng sinh lý của khớp.
- Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng cũng như tắm suối khoáng
- Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ.
👉 LIÊN HỆ NGAY HÔM NAY! ĐỂ ĐƯỢC TRỰC TIẾP CÁC BÁC SĨ HÀNG ĐẦU TƯ VẤN. GIẢI QUYẾT TRIỆT ĐỂ CÁC VẤN ĐỀ VỀ XƯƠNG KHỚP.
CHUYÊN KHOA XƯƠNG KHỚP 117 – HÀ NỘI


